中文 Trung Quốc
自知之明
自知之明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biết mình (thành ngữ)
tự kiến thức
自知之明 自知之明 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhi1 zhi1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
knowing oneself (idiom)
self-knowledge
自知理虧 自知理亏
自私 自私
自私自利 自私自利
自立 自立
自立自強 自立自强
自立門戶 自立门户