中文 Trung Quốc
自私
自私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ích kỷ
ích kỷ
自私 自私 phát âm tiếng Việt:
[zi4 si1]
Giải thích tiếng Anh
selfish
selfishness
自私自利 自私自利
自稱 自称
自立 自立
自立門戶 自立门户
自給 自给
自給自足 自给自足