中文 Trung Quốc- 自立
- 自立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- độc lập
- tự lực cánh
- tự duy trì
- đứng trên đôi chân một của chính mình
- để hỗ trợ chính mình
自立 自立 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- independent
- self-reliant
- self-sustaining
- to stand on one's own feet
- to support oneself