中文 Trung Quốc
  • 自立 繁體中文 tranditional chinese自立
  • 自立 简体中文 tranditional chinese自立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • độc lập
  • tự lực cánh
  • tự duy trì
  • đứng trên đôi chân một của chính mình
  • để hỗ trợ chính mình
自立 自立 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • independent
  • self-reliant
  • self-sustaining
  • to stand on one's own feet
  • to support oneself