中文 Trung Quốc
自知理虧
自知理亏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biết cái này là sai (thành ngữ)
自知理虧 自知理亏 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhi1 li3 kui1]
Giải thích tiếng Anh
to know that one is in the wrong (idiom)
自私 自私
自私自利 自私自利
自稱 自称
自立自強 自立自强
自立門戶 自立门户
自給 自给