中文 Trung Quốc
  • 自立門戶 繁體中文 tranditional chinese自立門戶
  • 自立门户 简体中文 tranditional chinese自立门户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo thành của riêng của một nhóm hay trường học của tư tưởng
  • để thiết lập của riêng của một doanh nghiệp
  • để thiết lập bản thân
自立門戶 自立门户 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 li4 men2 hu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to form one's own group or school of thought
  • to set up one's own business
  • to establish oneself