中文 Trung Quốc- 自立門戶
- 自立门户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tạo thành của riêng của một nhóm hay trường học của tư tưởng
- để thiết lập của riêng của một doanh nghiệp
- để thiết lập bản thân
自立門戶 自立门户 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to form one's own group or school of thought
- to set up one's own business
- to establish oneself