中文 Trung Quốc
自立自強
自立自强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phấn đấu cho tự cải thiện
自立自強 自立自强 phát âm tiếng Việt:
[zi4 li4 zi4 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
to strive for self-improvement
自立門戶 自立门户
自給 自给
自給自足 自给自足
自縊 自缢
自縛手腳 自缚手脚
自繇自在 自繇自在