中文 Trung Quốc
自相矛盾
自相矛盾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mâu thuẫn với chính mình
self-contradictory
không phù hợp
自相矛盾 自相矛盾 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xiang1 mao2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to contradict oneself
self-contradictory
inconsistent
自相驚擾 自相惊扰
自相魚肉 自相鱼肉
自省 自省
自知之明 自知之明
自知理虧 自知理亏
自私 自私