中文 Trung Quốc
自白
自白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xưng tội
để thực hiện rõ ràng vị trí hoặc ý định
để lời khoe khoang
自白 自白 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
confession
to make clear one's position or intentions
to brag
自白書 自白书
自盡 自尽
自相 自相
自相矛盾 自相矛盾
自相驚擾 自相惊扰
自相魚肉 自相鱼肉