中文 Trung Quốc
自相
自相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lẫn nhau
Với nhau
nhau
tự
自相 自相 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
mutual
each other
one another
self-
自相殘殺 自相残杀
自相矛盾 自相矛盾
自相驚擾 自相惊扰
自省 自省
自矜 自矜
自知之明 自知之明