中文 Trung Quốc
自白書
自白书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xưng tội
自白書 自白书 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bai2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
confession
自盡 自尽
自相 自相
自相殘殺 自相残杀
自相驚擾 自相惊扰
自相魚肉 自相鱼肉
自省 自省