中文 Trung Quốc
自相殘殺
自相残杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảm sát lẫn nhau (thành ngữ); xung đột chiến
自相殘殺 自相残杀 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xiang1 can2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to massacre one another (idiom); internecine strife
自相矛盾 自相矛盾
自相驚擾 自相惊扰
自相魚肉 自相鱼肉
自矜 自矜
自知之明 自知之明
自知理虧 自知理亏