中文 Trung Quốc
膽寒
胆寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo sợ
phải sợ
膽寒 胆寒 phát âm tiếng Việt:
[dan3 han2]
Giải thích tiếng Anh
to fear
to be terrified
膽小 胆小
膽小如鼠 胆小如鼠
膽小鬼 胆小鬼
膽戰 胆战
膽戰心驚 胆战心惊
膽敢 胆敢