中文 Trung Quốc
膽子
胆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
can đảm
dây thần kinh
Lấy hết can đảm
膽子 胆子 phát âm tiếng Việt:
[dan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
courage
nerve
guts
膽寒 胆寒
膽小 胆小
膽小如鼠 胆小如鼠
膽怯 胆怯
膽戰 胆战
膽戰心驚 胆战心惊