中文 Trung Quốc
膳魔師
膳魔师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình thủy (thương hiệu)
膳魔師 膳魔师 phát âm tiếng Việt:
[Shan4 mo2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
Thermos (brand)
膴 膴
膵 膵
膷 膷
膺選 膺选
膻 膻
膽 胆