中文 Trung Quốc
膳食
膳食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn
膳食 膳食 phát âm tiếng Việt:
[shan4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
meal
膳魔師 膳魔师
膴 膴
膵 膵
膺 膺
膺選 膺选
膻 膻