中文 Trung Quốc
膲
膲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 三膲 [san1 jiao1], ba foci, ba nội tạng sâu răng (TCM)
膲 膲 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
see 三膲[san1 jiao1], triple foci, the three visceral cavities (TCM)
膳 膳
膳食 膳食
膳魔師 膳魔师
膵 膵
膷 膷
膺 膺