中文 Trung Quốc
膩人
腻人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu mỡ
nhàm chán
膩人 腻人 phát âm tiếng Việt:
[ni4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
greasy
boring
膩友 腻友
膩味 腻味
膩子 腻子
膩煩 腻烦
膪 膪
膫 膫