中文 Trung Quốc
膩味
腻味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi của sth
chán với
膩味 腻味 phát âm tiếng Việt:
[ni4 wei5]
Giải thích tiếng Anh
tired of sth
fed up with
膩子 腻子
膩歪 腻歪
膩煩 腻烦
膫 膫
膫 膫
膰 膰