中文 Trung Quốc
膩子
腻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
PuTTY (giống như 泥子)
thường xuyên người gọi
Hanger-on
膩子 腻子 phát âm tiếng Việt:
[ni4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
putty (same as 泥子)
frequent caller
hanger-on
膩歪 腻歪
膩煩 腻烦
膪 膪
膫 膫
膰 膰
膲 膲