中文 Trung Quốc
膩友
腻友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn thân mật
膩友 腻友 phát âm tiếng Việt:
[ni4 you3]
Giải thích tiếng Anh
intimate friend
膩味 腻味
膩子 腻子
膩歪 腻歪
膪 膪
膫 膫
膫 膫