中文 Trung Quốc
  • 膪 繁體中文 tranditional chinese
  • 膪 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 囊膪 [nang1 chuai4]
膪 膪 phát âm tiếng Việt:
  • [chuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 囊膪[nang1 chuai4]