中文 Trung Quốc
膪
膪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 囊膪 [nang1 chuai4]
膪 膪 phát âm tiếng Việt:
[chuai4]
Giải thích tiếng Anh
see 囊膪[nang1 chuai4]
膫 膫
膫 膫
膰 膰
膳 膳
膳食 膳食
膳魔師 膳魔师