中文 Trung Quốc
膩煩
腻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán
để được chán với
bị bệnh và mệt mỏi của sth
膩煩 腻烦 phát âm tiếng Việt:
[ni4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
bored
to be fed up with
sick and tired of sth
膪 膪
膫 膫
膫 膫
膲 膲
膳 膳
膳食 膳食