中文 Trung Quốc
膠著
胶着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dính vào
bế tắc
tắc nghẽn
để tựu
膠著 胶着 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to stick onto
stalemate
gridlock
to agglutinate
膠質 胶质
膠輪 胶轮
膠體 胶体
膣 膣
膦 膦
膨 膨