中文 Trung Quốc
膠結
胶结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để keo
để xi măng
một trái phiếu
膠結 胶结 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to glue
to cement
a bond
膠著 胶着
膠質 胶质
膠輪 胶轮
膠黐 胶黐
膣 膣
膦 膦