中文 Trung Quốc
膠粘劑
胶粘剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất kết dính
膠粘劑 胶粘剂 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 nian2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
adhesive
膠結 胶结
膠著 胶着
膠質 胶质
膠體 胶体
膠黐 胶黐
膣 膣