中文 Trung Quốc
膠狀
胶状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gluey
như chất keo
Hệ keo (hóa học)
膠狀 胶状 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
gluey
gelatinous
colloid (chemistry)
膠粒 胶粒
膠粘 胶粘
膠粘劑 胶粘剂
膠著 胶着
膠質 胶质
膠輪 胶轮