中文 Trung Quốc
經撞
经撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng chịu sốc
經撞 经撞 phát âm tiếng Việt:
[jing1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
shock-resistant
經文 经文
經書 经书
經期 经期
經歷 经历
經歷風雨 经历风雨
經氣聚集 经气聚集