中文 Trung Quốc
經得起
经得起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thể chịu được
để có thể chịu đựng
經得起 经得起 phát âm tiếng Việt:
[jing1 de5 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to be able to withstand
to be able to endure
經手 经手
經手人 经手人
經撞 经撞
經書 经书
經期 经期
經查 经查