中文 Trung Quốc
  • 經文 繁體中文 tranditional chinese經文
  • 经文 简体中文 tranditional chinese经文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kinh Thánh
  • Kinh Thánh
  • CL:本 [ben3]
經文 经文 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 wen2]

Giải thích tiếng Anh
  • scripture
  • scriptures
  • CL:本[ben3]