中文 Trung Quốc
  • 經手人 繁體中文 tranditional chinese經手人
  • 经手人 简体中文 tranditional chinese经手人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người phụ trách
  • Đại lý
  • môi giới
經手人 经手人 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 shou3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • the person in-charge
  • agent
  • broker