中文 Trung Quốc
經手人
经手人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ trách
Đại lý
môi giới
經手人 经手人 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shou3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
the person in-charge
agent
broker
經撞 经撞
經文 经文
經書 经书
經查 经查
經歷 经历
經歷風雨 经历风雨