中文 Trung Quốc
經幡
经幡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lá cờ cầu nguyện Tây Tạng
經幡 经幡 phát âm tiếng Việt:
[jing1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
Tibetan prayer flag
經幢 经幢
經年 经年
經年累月 经年累月
經得起 经得起
經手 经手
經手人 经手人