中文 Trung Quốc
綏靖
绥靖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để an ủi
để xoa dịu
appeasement
綏靖 绥靖 phát âm tiếng Việt:
[sui2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to pacify
to appease
appeasement
綏靖主義 绥靖主义
綑 捆
經 经
經不住 经不住
經不起 经不起
經不起推究 经不起推究