中文 Trung Quốc
經不起
经不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đứng nó
là không thể chịu
là không thể chống lại
經不起 经不起 phát âm tiếng Việt:
[jing1 bu5 qi3]
Giải thích tiếng Anh
can't stand it
to be unable to bear
to be unable to resist
經不起推究 经不起推究
經世 经世
經久 经久
經信委 经信委
經傳 经传
經典 经典