中文 Trung Quốc
經不住
经不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không thể chịu
經不住 经不住 phát âm tiếng Việt:
[jing1 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to bear
經不起 经不起
經不起推究 经不起推究
經世 经世
經久不衰 经久不衰
經信委 经信委
經傳 经传