中文 Trung Quốc
  • 經不住 繁體中文 tranditional chinese經不住
  • 经不住 简体中文 tranditional chinese经不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là không thể chịu
經不住 经不住 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 bu5 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be unable to bear