中文 Trung Quốc
經不起推究
经不起推究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chịu kiểm tra
經不起推究 经不起推究 phát âm tiếng Việt:
[jing1 bu4 qi3 tui1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
does not bear examination
經世 经世
經久 经久
經久不衰 经久不衰
經傳 经传
經典 经典
經典動力系統 经典动力系统