中文 Trung Quốc
綏靖主義
绥靖主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
appeasement
綏靖主義 绥靖主义 phát âm tiếng Việt:
[sui2 jing4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
appeasement
綑 捆
經 经
經 经
經不起 经不起
經不起推究 经不起推究
經世 经世