中文 Trung Quốc
經
经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Jing
經 经 phát âm tiếng Việt:
[Jing1]
Giải thích tiếng Anh
surname Jing
經 经
經不住 经不住
經不起 经不起
經世 经世
經久 经久
經久不衰 经久不衰