中文 Trung Quốc
綁
绑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie
ràng buộc hoặc chặt với nhau
bắt cóc
綁 绑 phát âm tiếng Việt:
[bang3]
Giải thích tiếng Anh
to tie
bind or fasten together
to kidnap
綁住 绑住
綁匪 绑匪
綁定 绑定
綁架 绑架
綁票 绑票
綁紮 绑扎