中文 Trung Quốc
綁票
绑票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt cóc (cho tiền chuộc)
綁票 绑票 phát âm tiếng Việt:
[bang3 piao4]
Giải thích tiếng Anh
to kidnap (for ransom)
綁紮 绑扎
綁縛 绑缚
綁腿 绑腿
綁赴市曹 绑赴市曹
綂 綂
綃 绡