中文 Trung Quốc
綁紮
绑扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ràng buộc
để quấn lên
ràng buộc (khoa học máy tính)
綁紮 绑扎 phát âm tiếng Việt:
[bang3 za1]
Giải thích tiếng Anh
to bind
to wrap up
binding (computer science)
綁縛 绑缚
綁腿 绑腿
綁走 绑走
綂 綂
綃 绡
綅 綅