中文 Trung Quốc
  • 絹 繁體中文 tranditional chinese
  • 绢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vải lụa mỏng, khó khăn
絹 绢 phát âm tiếng Việt:
  • [juan4]

Giải thích tiếng Anh
  • thin, tough silk fabric