中文 Trung Quốc
翅湯
翅汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súp vây cá mập
翅湯 翅汤 phát âm tiếng Việt:
[chi4 tang1]
Giải thích tiếng Anh
shark-fin soup
翅膀 翅膀
翅膀硬了 翅膀硬了
翊 翊
翌年 翌年
翌日 翌日
翎 翎