中文 Trung Quốc
翌日
翌日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày hôm sau
翌日 翌日 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
next day
翎 翎
翎子 翎子
翎毛 翎毛
習 习
習 习
習以成俗 习以成俗