中文 Trung Quốc
翊
翊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗ trợ
sẵn sàng để bay
tôn trọng
翊 翊 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
assist
ready to fly
respect
翌 翌
翌年 翌年
翌日 翌日
翎子 翎子
翎毛 翎毛
翏 翏