中文 Trung Quốc
翌年
翌年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm sau
năm tiếp theo
翌年 翌年 phát âm tiếng Việt:
[yi4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
the following year
the next year
翌日 翌日
翎 翎
翎子 翎子
翏 翏
習 习
習 习