中文 Trung Quốc
翎
翎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông đuôi
chùm
翎 翎 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
tail feathers
plume
翎子 翎子
翎毛 翎毛
翏 翏
習 习
習以成俗 习以成俗
習以成性 习以成性