中文 Trung Quốc
翅膀
翅膀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh
CL:個|个 [ge4], 對|对 [dui4]
翅膀 翅膀 phát âm tiếng Việt:
[chi4 bang3]
Giải thích tiếng Anh
wing
CL:個|个[ge4],對|对[dui4]
翅膀硬了 翅膀硬了
翊 翊
翌 翌
翌日 翌日
翎 翎
翎子 翎子