中文 Trung Quốc
羽狀複葉
羽状复叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bipinnate lá (ở kiểu)
羽狀複葉 羽状复叶 phát âm tiếng Việt:
[yu3 zhuang4 fu4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
bipinnate leaf (in phyllotaxy)
羽田 羽田
羽絨 羽绒
羽絨服 羽绒服
羽翼 羽翼
羽翼豐滿 羽翼丰满
羽莖 羽茎