中文 Trung Quốc
羽翼豐滿
羽翼丰满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ fledged
羽翼豐滿 羽翼丰满 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yi4 feng1 man3]
Giải thích tiếng Anh
fully fledged
羽莖 羽茎
羽裂 羽裂
羽鰓鮐 羽鳃鲐
翀 翀
翁 翁
翁 翁