中文 Trung Quốc
羽翼
羽翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh
trợ lý (hình)
羽翼 羽翼 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
wing
(fig.) assistant
羽翼豐滿 羽翼丰满
羽莖 羽茎
羽裂 羽裂
羿 羿
翀 翀
翁 翁